Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
07:49 05/29, 2024
  1. 1
    08:55 - 13:19
    4h 24min JPY 42.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:35
    11:41
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:46
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    12:46
    12:50
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:15
    Oroshi Center Mae (Mie)
    卸センター前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
  2. 2
    10:35 - 14:25
    3h 50min JPY 49.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:25
    12:35
    Chubu Centrair International Airport [Sea Route]
    中部国際空港〔航路〕
    Cảng
    13:00
    13:45
    Tsu Nagisamachi < Airport Access Port >
    津なぎさまち<空港アクセス港>
    Cảng
    13:47
    13:50
    Airport Access Port (Tsu Nagisamachi)
    空港アクセス港〔津なぎさまち〕
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:58
    Mie Hall Mae
    三重会館前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:58
    14:01
    Mie Hall Mae
    三重会館前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:08
    14:21
    Oroshi Center Mae (Mie)
    卸センター前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:25
  3. 3
    10:20 - 14:25
    4h 5min JPY 44.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:15
    12:25
    Chubu Centrair International Airport [Sea Route]
    中部国際空港〔航路〕
    Cảng
    13:00
    13:45
    Tsu Nagisamachi < Airport Access Port >
    津なぎさまち<空港アクセス港>
    Cảng
    13:47
    13:50
    Airport Access Port (Tsu Nagisamachi)
    空港アクセス港〔津なぎさまち〕
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:58
    Mie Hall Mae
    三重会館前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:58
    14:01
    Mie Hall Mae
    三重会館前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:08
    14:21
    Oroshi Center Mae (Mie)
    卸センター前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:25
  4. 4
    10:20 - 14:25
    4h 5min JPY 44.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:15
    12:25
    Chubu Centrair International Airport [Sea Route]
    中部国際空港〔航路〕
    Cảng
    13:00
    13:45
    Tsu Nagisamachi < Airport Access Port >
    津なぎさまち<空港アクセス港>
    Cảng
    13:47
    13:50
    Airport Access Port (Tsu Nagisamachi)
    空港アクセス港〔津なぎさまち〕
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:00
    Tose Bridge
    塔世橋
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Tose Bridge
    塔世橋
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:21
    Oroshi Center Mae (Mie)
    卸センター前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:25
  5. 5
    07:49 - 04:59
    21h 10min JPY 499.810
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    07:49
    04:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.