Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
19:09 05/30, 2024
  1. 1
    20:08 - 06:52
    10h 44min JPY 12.760 IC JPY 12.751 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    22:29
    22:34
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    05:55
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Tsu
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:35
    Takachaya
    高茶屋
    Ga
    06:35
    06:52
  2. 2
    20:08 - 06:52
    10h 44min JPY 12.350 IC JPY 12.341 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    22:29
    22:34
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    04:55
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:03
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:12
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:35
    Takachaya
    高茶屋
    Ga
    06:35
    06:52
  3. 3
    20:12 - 07:05
    10h 53min JPY 11.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:10
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:29
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    06:29
    06:33
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:36
    07:01
    Oroshi Center Mae (Mie)
    卸センター前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:05
  4. 4
    20:08 - 07:05
    10h 57min JPY 12.970 IC JPY 12.961 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    22:29
    22:34
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    05:55
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    06:36
    07:01
    Oroshi Center Mae (Mie)
    卸センター前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:05
  5. 5
    19:09 - 23:22
    4h 13min JPY 131.240
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    19:09
    23:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.