Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
22:07 06/26, 2024
  1. 1
    22:36 - 10:24
    11h 48min JPY 6.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:14
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    09:14
    09:24
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:43
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:17
    Minamiikoma
    南生駒
    Ga
    West Exit
    10:17
    10:24
  2. 2
    22:36 - 10:26
    11h 50min JPY 6.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    09:44
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:04
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:19
    Minamiikoma
    南生駒
    Ga
    West Exit
    10:19
    10:26
  3. 3
    22:36 - 10:30
    11h 54min JPY 6.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    09:44
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:04
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:19
    Minamiikoma
    南生駒
    Ga
    West Exit
    10:19
    10:22
    Minamiikoma Sta.
    南生駒駅
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:29
    Taguchi Clinic
    田口クリニック
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:30
  4. 4
    22:45 - 10:44
    11h 59min JPY 7.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:37
    Minamiikoma
    南生駒
    Ga
    West Exit
    10:37
    10:44
  5. 5
    22:07 - 01:32
    3h 25min JPY 109.090
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    22:07
    01:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.