Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
03:21 05/24, 2024
  1. 1
    05:49 - 07:02
    1h 13min JPY 910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:51
    05:58
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:22
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:28
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    06:41
    06:46
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:02
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:02
  2. 2
    05:26 - 07:02
    1h 36min JPY 1.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:28
    05:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    06:41
    06:46
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:02
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:02
  3. 3
    05:26 - 07:02
    1h 36min JPY 1.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:41
    Itayado
    板宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    06:22
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:28
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    06:48
    06:53
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:02
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:02
  4. 4
    06:19 - 07:27
    1h 8min JPY 1.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    07:12
    07:17
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:27
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:27
  5. 5
    03:21 - 04:00
    39min JPY 12.800
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    03:21
    04:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.