Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
00:44 05/31, 2024
  1. 1
    06:06 - 10:23
    4h 17min JPY 30.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:09
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:12
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    09:34
    09:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    10:06
    10:11
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:23
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:23
  2. 2
    06:08 - 10:42
    4h 34min JPY 18.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    10:19
    10:24
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:42
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:42
  3. 3
    07:19 - 11:23
    4h 4min JPY 18.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    10:57
    11:02
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:23
    Environment Facility Union Mae
    環境施設組合前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:23
  4. 4
    04:54 - 11:27
    6h 33min JPY 31.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    04:54
    04:59
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:59
    07:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Exit 1
    10:52
    10:55
    Nishikujo (Bus)
    西九条(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:25
    Konohana Ohashi Nishizume
    此花大橋西詰
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:27
  5. 5
    00:44 - 09:23
    8h 39min JPY 232.550
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    00:44
    09:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.