Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
05:52 06/15, 2024
  1. 1
    06:40 - 10:16
    3h 36min JPY 10.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Exit 1
    09:40
    09:43
    Nishikujo (Bus)
    西九条(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:46
    10:16
    Maishima Sports Island
    舞洲スポーツアイランド
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:16
  2. 2
    06:40 - 10:16
    3h 36min JPY 10.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Exit 1
    09:43
    09:46
    Nishikujo (Bus)
    西九条(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:46
    10:16
    Maishima Sports Island
    舞洲スポーツアイランド
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:16
  3. 3
    07:00 - 10:30
    3h 30min JPY 10.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    10:09
    10:14
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:30
    Hotel‧Lodge Maishima Mae
    ホテル・ロッジ舞洲前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:30
  4. 4
    06:40 - 10:30
    3h 50min JPY 10.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Sakurajima
    桜島
    Ga
    10:02
    10:07
    JR Sakurajima Eki-mae
    JR桜島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:30
    Hotel‧Lodge Maishima Mae
    ホテル・ロッジ舞洲前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:30
  5. 5
    05:52 - 10:26
    4h 34min JPY 111.540
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    05:52
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.