Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
15:43 05/24, 2024
  1. 1
    15:47 - 19:13
    3h 26min JPY 14.800 IC JPY 14.792 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    15:58
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:45
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    18:45
    18:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:06
    Shiminhiroba
    市民広場
    Ga
    West Exit
    19:06
    19:13
  2. 2
    15:45 - 19:15
    3h 30min JPY 14.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    18:52
    18:57
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:08
    Shiminhiroba
    市民広場
    Ga
    West Exit
    19:08
    19:15
  3. 3
    16:47 - 19:35
    2h 48min JPY 15.350 IC JPY 15.347 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:15
    17:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:28
    Shiminhiroba
    市民広場
    Ga
    West Exit
    19:28
    19:35
  4. 4
    16:45 - 19:35
    2h 50min JPY 15.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    16:45
    16:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:54
    17:18
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:23
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:28
    Shiminhiroba
    市民広場
    Ga
    West Exit
    19:28
    19:35
  5. 5
    15:43 - 21:51
    6h 8min JPY 192.500
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    15:43
    21:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.