Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
22:13 06/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:30
    6h 4min JPY 16.140 IC JPY 16.131 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:58
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    East Exit
    10:58
    11:30
  2. 2
    05:26 - 11:43
    6h 17min JPY 16.370 IC JPY 16.361 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:22
    Akashi
    明石
    Ga
    South Exit
    11:22
    11:27
    Akashi Sta.
    明石駅
    Trạm Xe buýt
    東ロータリー3のりば
    11:30
    11:37
    Substation Mae (Tamatsu)
    変電所前〔玉津〕
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:43
  3. 3
    05:26 - 12:04
    6h 38min JPY 16.370 IC JPY 16.361 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    11:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:22
    Nishiakashi Sta.
    西明石駅
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    11:40
    11:57
    Substation Mae (Tamatsu)
    変電所前〔玉津〕
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:04
  4. 4
    05:26 - 12:08
    6h 42min JPY 16.560 IC JPY 16.551 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    11:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:22
    Nishiakashi Sta.
    西明石駅
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    11:40
    11:55
    Yoshida (Kobe Nishi)
    吉田(神戸市西区)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:07
    Tamatsu Kankyo Center Mae
    玉津環境センター前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:08
  5. 5
    22:13 - 03:59
    5h 46min JPY 215.750
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    22:13
    03:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.