Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
02:09 06/05, 2024
  1. 1
    05:33 - 09:17
    3h 44min JPY 7.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    09:03
    09:09
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11
    09:10
    09:14
    Chugin Honten-nishi
    中銀本店西
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:17
  2. 2
    05:33 - 09:17
    3h 44min JPY 7.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    09:03
    09:09
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11
    09:10
    09:14
    Chugin Honten-nishi
    中銀本店西
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:17
  3. 3
    05:33 - 09:23
    3h 50min JPY 7.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    09:03
    09:09
    Okayama-eki-mae
    岡山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:18
    Kencho-dori
    県庁通り
    Ga
    Exit 2
    09:18
    09:23
  4. 4
    05:33 - 09:32
    3h 59min JPY 7.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(North)
    09:13
    09:20
    Okayama Ekimaecho
    岡山駅前町
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:29
    Chugin Honten-nishi
    中銀本店西
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:32
  5. 5
    02:09 - 05:50
    3h 41min JPY 117.830
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    02:09
    05:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.