Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
11:06 06/17, 2024
  1. 1
    11:06 - 15:37
    4h 31min JPY 31.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:06
    11:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:30
    12:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:40
    14:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:55
    15:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
    Shitennoji Sando Exit
    四天王寺参道口
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:37
  2. 2
    11:06 - 16:02
    4h 56min JPY 15.790 IC JPY 15.776 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:06
    11:24
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    15:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:48
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    15:56
    Shitennojimaeyuhigaoka
    四天王寺前夕陽ヶ丘
    Ga
    Exit 5
    15:56
    16:02
  3. 3
    11:06 - 16:20
    5h 14min JPY 15.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:06
    11:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:14
    Shitennojimaeyuhigaoka
    四天王寺前夕陽ヶ丘
    Ga
    Exit 5
    16:14
    16:20
  4. 4
    11:06 - 16:41
    5h 35min JPY 17.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:06
    11:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:25
    12:50
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:03
    15:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    16:13
    16:22
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:35
    Shitennojimaeyuhigaoka
    四天王寺前夕陽ヶ丘
    Ga
    Exit 5
    16:35
    16:41
  5. 5
    11:06 - 18:02
    6h 56min JPY 216.300
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    11:06
    18:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.