Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
18:08 06/15, 2024
  1. 1
    18:40 - 07:19
    12h 39min JPY 49.810 IC JPY 49.808 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:40
    18:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:45
    19:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:00
    19:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:49
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    06:49
    06:52
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:55
    07:05
    Kisami
    吉佐美
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:19
  2. 2
    18:40 - 07:19
    12h 39min JPY 52.120 IC JPY 52.114 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:40
    18:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:45
    19:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:00
    19:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:49
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    06:49
    06:52
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:55
    07:05
    Kisami
    吉佐美
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:19
  3. 3
    19:02 - 08:36
    13h 34min JPY 45.750 IC JPY 45.747 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:02
    19:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:07
    19:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:06
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    07:59
    08:02
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:10
    08:22
    Kisami
    吉佐美
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:36
  4. 4
    18:40 - 08:36
    13h 56min JPY 45.990 IC JPY 45.987 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:40
    18:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:45
    19:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:00
    19:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:06
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    00:33
    00:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    07:59
    08:02
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:10
    08:22
    Kisami
    吉佐美
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:36
  5. 5
    18:08 - 04:01
    9h 53min JPY 247.950
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    18:08
    04:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.