Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
17:40 06/12, 2024
  1. 1
    18:15 - 21:47
    3h 32min JPY 9.840 IC JPY 9.838 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:32
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:41
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    19:57
    20:07
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    21:20
    21:23
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:25
    21:45
    Shinehima
    新江比間
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:47
  2. 2
    18:15 - 21:47
    3h 32min JPY 9.770 IC JPY 9.768 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:38
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    19:57
    20:07
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    21:20
    21:26
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:45
    Shinehima
    新江比間
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:47
  3. 3
    18:15 - 21:47
    3h 32min JPY 9.840 IC JPY 9.838 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:32
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:41
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    19:57
    20:07
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    21:20
    21:26
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:45
    Shinehima
    新江比間
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:47
  4. 4
    18:14 - 21:47
    3h 33min JPY 9.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    19:57
    20:07
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    21:20
    21:26
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:45
    Shinehima
    新江比間
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:47
  5. 5
    17:40 - 21:53
    4h 13min JPY 122.500
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    17:40
    21:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.