Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
09:25 06/14, 2024
  1. 1
    11:16 - 18:25
    7h 9min JPY 20.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:00
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:21
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    16:21
    16:25
    Nabari Sta. East Exit (Higashiyutaka Area Community Bus)
    名張駅東口〔東豊地域コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:13
    Kewara Jinja Mae
    毛原神社前
    Trạm Xe buýt
    17:13
    18:25
  2. 2
    10:51 - 18:25
    7h 34min JPY 32.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:51
    10:55
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:55
    11:57
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:40
    13:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    14:15
    14:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:59
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:21
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    16:21
    16:25
    Nabari Sta. East Exit (Higashiyutaka Area Community Bus)
    名張駅東口〔東豊地域コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:13
    Kewara Jinja Mae
    毛原神社前
    Trạm Xe buýt
    17:13
    18:25
  3. 3
    10:39 - 18:25
    7h 46min JPY 20.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:01
    15:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    16:04
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    16:04
    16:08
    Nabari Sta. East Exit (Higashiyutaka Area Community Bus)
    名張駅東口〔東豊地域コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:13
    Kewara Jinja Mae
    毛原神社前
    Trạm Xe buýt
    17:13
    18:25
  4. 4
    13:42 - 20:30
    6h 48min JPY 20.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    16:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:41
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:37
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    18:37
    18:41
    Nabari Sta. East Exit (Higashiyutaka Area Community Bus)
    名張駅東口〔東豊地域コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:18
    Kewara Jinja Mae
    毛原神社前
    Trạm Xe buýt
    19:18
    20:30
  5. 5
    09:25 - 18:49
    9h 24min JPY 209.350
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    09:25
    18:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.