Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
03:39 06/12, 2024
  1. 1
    05:04 - 08:48
    3h 44min JPY 34.160 IC JPY 34.155 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:26
    Sakuragawa(Osaka)
    桜川(大阪府)
    Ga
    Exit 3
    08:26
    08:31
    Subway Sakuragawa
    地下鉄桜川
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:46
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:48
  2. 2
    05:33 - 09:07
    3h 34min JPY 14.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Taisho(Osaka)
    大正(大阪府)
    Ga
    08:53
    08:56
    Taishobashi
    大正橋(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    4番(急行は3番)のりば
    08:56
    09:05
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:07
  3. 3
    05:31 - 09:07
    3h 36min JPY 14.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Taisho(Osaka)
    大正(大阪府)
    Ga
    08:53
    08:56
    Taishobashi
    大正橋(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    4番(急行は3番)のりば
    08:56
    09:05
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:07
  4. 4
    05:31 - 09:11
    3h 40min JPY 14.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:41
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:56
    Taisho(Osaka)
    大正(大阪府)
    Ga
    Exit 2
    08:56
    08:59
    Taishobashi
    大正橋(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:00
    09:09
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:11
  5. 5
    03:39 - 09:53
    6h 14min JPY 239.300
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    03:39
    09:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.