Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
10:53 05/24, 2024
  1. 1
    11:00 - 14:39
    3h 39min JPY 14.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:59
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:08
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    West Exit
    14:08
    14:39
  2. 2
    11:18 - 15:09
    3h 51min JPY 14.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:32
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    14:32
    14:36
    Kintetsu-Koriyama Sta.
    近鉄郡山駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:07
    Yata Higashiyama
    矢田東山
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:09
  3. 3
    11:03 - 15:09
    4h 6min JPY 14.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    13:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:23
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:43
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    14:43
    14:47
    Kintetsu-Koriyama Sta.
    近鉄郡山駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:07
    Yata Higashiyama
    矢田東山
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:09
  4. 4
    12:00 - 16:02
    4h 2min JPY 34.780 IC JPY 34.776 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:10
    14:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:25
    14:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Yamatokoizumi
    大和小泉
    Ga
    East Exit
    15:40
    15:42
    Yamatokoizumi Sta. East Exit
    大和小泉駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:02
    Yata Higashiyama
    矢田東山
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:02
  5. 5
    10:53 - 17:00
    6h 7min JPY 187.900
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    10:53
    17:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.