Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:46 - 11:495h 3min JPY 18.570 Đổi tàu 3 lần06:4607:404 StopsYamabikoYamabiko 204 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 08:485 StopsNozomiNozomi 63 đến Hiroshima Sân ga: 19 Lên xe: Back2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-osaka Bảng giờ11:282 StopsHarukaHaruka 21 đến Kansai Airport(Osaka) Sân ga: 3 Lên xe: BackJPY 10.340 17minJPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh - Tennoji
- 天王寺
- Ga
- South Exit
11:45Walk335m 4min -
206:46 - 11:585h 12min JPY 38.730 IC JPY 38.727 Đổi tàu 5 lần06:4607:404 StopsYamabikoYamabiko 204 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 08:492 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:034 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:27Walk0m 2min10:001 StopsANAANA19 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 32.600 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
11:10Walk153m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
11:251 Stops阪急観光バス あべの橋(天王寺)-伊丹空港đến AbenobashiJPY 650 30minOsaka Airport(Itami) Đến Abenobashi Bảng giờ- Abenobashi
- あべの橋
- Trạm Xe buýt
11:55Walk300m 3min -
307:18 - 12:195h 1min JPY 18.570 Đổi tàu 3 lần07:1808:233 StopsYamabikoYamabiko 122 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back49min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 09:215 StopsNozomiNozomi 217 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Back2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-osaka Bảng giờ11:582 StopsHarukaHaruka 23 đến Kansai Airport(Osaka) Sân ga: 3 Lên xe: BackJPY 10.340 17minJPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh - Tennoji
- 天王寺
- Ga
- South Exit
12:15Walk335m 4min -
406:42 - 12:285h 46min JPY 16.920 IC JPY 16.913 Đổi tàu 6 lần
- Nikko
- 日光
- Ga
06:42Walk322m 7min06:5207:025 StopsKinuKinu 110 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.400 IC JPY 1.393 1h 34minJPY 1.650 Chỗ ngồi đã Đặt trướcShimoimaichi Đến Kita-senju Bảng giờ08:443 StopsJR Joban Lineđến Ueno Sân ga: 3 Lên xe: Middle7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:586 StopsJR Yamanote Lineđến Ueno,Tokyo Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back13minNippori Đến Tokyo Bảng giờ09:215 StopsNozomiNozomi 217 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Back2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-osaka Bảng giờ11:591 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Suma Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back4minShin-osaka Đến Osaka Bảng giờ12:086 StopsKanku Rapidđến Kansai Airport(Osaka) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 8.910 16minOsaka Đến Tennoji Bảng giờ- Tennoji
- 天王寺
- Ga
- South Exit
12:24Walk335m 4min -
506:19 - 14:047h 45min JPY 229.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.