Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
10:20 06/19, 2024
  1. 1
    10:24 - 16:56
    6h 32min JPY 44.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    13:45
    14:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:30
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:27
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    15:27
    16:56
  2. 2
    11:15 - 17:39
    6h 24min JPY 21.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    14:56
    15:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:39
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    16:39
    16:43
    Nabari Sta. East Exit (Higashitoyo-chiiki Community Bus)
    名張駅東口〔東豊地域コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:05
    Kuzuo
    葛尾
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:39
  3. 3
    11:15 - 17:39
    6h 24min JPY 21.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:15
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:39
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    16:39
    16:43
    Nabari Sta. East Exit (Higashitoyo-chiiki Community Bus)
    名張駅東口〔東豊地域コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:05
    Kuzuo
    葛尾
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:39
  4. 4
    10:43 - 17:39
    6h 56min JPY 21.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    14:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    14:14
    14:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:56
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    15:56
    16:00
    Nabari Sta. East Exit (Higashitoyo-chiiki Community Bus)
    名張駅東口〔東豊地域コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:05
    Kuzuo
    葛尾
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:39
  5. 5
    10:20 - 19:07
    8h 47min JPY 262.750
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    10:20
    19:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.