Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
14:16 06/08, 2024
  1. 1
    15:48 - 21:58
    6h 10min JPY 56.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    20:37
    20:43
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    21:20
    21:23
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:25
    21:37
    Noda (Aichi)
    野田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:58
  2. 2
    15:48 - 21:58
    6h 10min JPY 56.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:28
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    20:37
    20:43
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    21:20
    21:26
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:37
    Noda (Aichi)
    野田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:58
  3. 3
    15:48 - 21:58
    6h 10min JPY 56.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    20:37
    20:43
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    21:20
    21:26
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:37
    Noda (Aichi)
    野田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:58
  4. 4
    14:34 - 21:58
    7h 24min JPY 69.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    20:37
    20:43
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    21:20
    21:23
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:25
    21:37
    Noda (Aichi)
    野田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:58
  5. 5
    14:16 - 11:16
    21h 0min JPY 480.990
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    14:16
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.