Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
06:21 05/27, 2024
  1. 1
    06:31 - 10:43
    4h 12min JPY 34.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    08:30
    09:05
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:15
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:31
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    10:31
    10:43
  2. 2
    06:59 - 11:24
    4h 25min JPY 17.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:03
    10:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    11:04
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:12
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    11:12
    11:24
  3. 3
    06:36 - 11:24
    4h 48min JPY 15.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    11:02
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:12
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    11:12
    11:24
  4. 4
    06:59 - 11:27
    4h 28min JPY 17.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:03
    10:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    11:04
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:12
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    11:12
    11:15
    Kikyogaoka Eki-mae
    桔梗が丘駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:26
    Nibancho (Mie)
    二番町(三重県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:27
  5. 5
    06:21 - 14:53
    8h 32min JPY 210.430
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    06:21
    14:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.