Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:40 - 06:5011h 10min JPY 21.120 Đổi tàu 3 lần19:406 StopsAsamaAsama 630 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 12min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh JPY 8.600 Gran Class 21:0314 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 3.080 42minTokyo Đến Yokohama Bảng giờ- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
21:45Walk371m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
22:001 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Higashi Fukuyama Sta. South ExitJPY 15.000 8h 30minYokohama City Air Terminal Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
06:30Walk266m 8min06:442 StopsJR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)đến Kojima Sân ga: 7JPY 190 6minOkayama Đến Bizennishiichi Bảng giờ- Bizennishiichi
- 備前西市
- Ga
06:50Walk0m 0min -
219:40 - 06:5011h 10min JPY 20.910 Đổi tàu 3 lần19:405 StopsAsamaAsama 630 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/Middle/Back1h 6min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.240 Toa Xanh JPY 8.390 Gran Class 21:0018 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Isogo Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 3.080 50minUeno Đến Yokohama Bảng giờ- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
21:50Walk371m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
22:001 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Higashi Fukuyama Sta. South ExitJPY 15.000 8h 30minYokohama City Air Terminal Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
06:30Walk266m 8min06:442 StopsJR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)đến Kojima Sân ga: 7JPY 190 6minOkayama Đến Bizennishiichi Bảng giờ- Bizennishiichi
- 備前西市
- Ga
06:50Walk0m 0min -
319:40 - 06:5011h 10min JPY 20.120 Đổi tàu 4 lần19:406 StopsAsamaAsama 630 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 12min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh JPY 8.600 Gran Class 21:026 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/Back13minTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ21:228 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Isogo Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 3.080 28minShinagawa Đến Yokohama Bảng giờ- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
21:50Walk371m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
22:001 StopsOrion Bus Orion BusExpressway Bus Orion Bus đến Hiroshima Sta.JPY 14.000 8h 35minYokohama City Air Terminal Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- ANAクラウンプラザホテル前
06:35Walk272m 8min06:442 StopsJR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)đến Kojima Sân ga: 7JPY 190 6minOkayama Đến Bizennishiichi Bảng giờ- Bizennishiichi
- 備前西市
- Ga
06:50Walk0m 0min -
422:41 - 07:388h 57min JPY 17.610 Đổi tàu 4 lần22:413 StopsAsamaAsama 631 đến Nagano Sân ga: 3, 4JPY 1.340 30min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.200 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 6.120 Gran Class - Nagano
- 長野
- Ga
- Zenkoji Exit
23:11Walk263m 8min- Nagano Eki-mae
- 長野駅前
- Trạm Xe buýt
23:202 Stops高速バス 神戸・大阪・京都-長野・湯田中・野沢温泉đến Universal Studios JapanJPY 7.800 5h 57minNagano Eki-mae Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- H2のりば
05:17Walk378m 11min05:434 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Middle31minKyoto Đến Shin-osaka Bảng giờ06:253 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 2049minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 07:322 StopsJR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)đến Kojima Sân ga: 7JPY 4.070 6minOkayama Đến Bizennishiichi Bảng giờ- Bizennishiichi
- 備前西市
- Ga
07:38Walk0m 0min -
519:18 - 03:017h 43min JPY 260.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.