Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240627-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240627-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
119:40 - 22:302h 50min JPY 7.830 Đổi tàu 3 lần19:405 StopsMarine LinerMarine Liner 60 đến Okayama Sân ga: 555min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 20:532 StopsMizuhoMizuho 610 đến Shin-osaka Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 4.830 44minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíOkayama Đến Shin-osaka Bảng giờ21:5010 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 3JPY 290 22minShin-osaka Đến Tennoji Bảng giờ- Tennoji
- 天王寺
- Ga
22:12Walk0m 5min22:212 StopsKintetsu Minamiosaka-Yoshino Lineđến Fujiidera Lên xe: Front/MiddleJPY 180 3minOsaka Abenobashi Đến Kitatanabe Bảng giờ- Kitatanabe
- 北田辺
- Ga
- Entrance 1
22:24Walk443m 6min -
219:40 - 22:302h 50min JPY 7.650 Đổi tàu 3 lần19:405 StopsMarine LinerMarine Liner 60 đến Okayama Sân ga: 555min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 20:532 StopsMizuhoMizuho 610 đến Shin-osaka Sân ga: 23 Lên xe: Front44minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíOkayama Đến Shin-osaka Bảng giờ21:461 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Kakogawa Sân ga: 8 Lên xe: BackJPY 4.830 4minShin-osaka Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
21:50Walk0m 9min22:0210 StopsOsaka Metro Tanimachi Lineđến Yaominami Sân ga: 1JPY 290 19minHigashiumeda Đến Tanabe Bảng giờ- Tanabe
- 田辺
- Ga
- Exit 1
22:21Walk681m 9min -
319:42 - 23:524h 10min JPY 5.110 Đổi tàu 2 lần
- Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- South Exit
19:42Walk127m 3min- Takamatsu Sta. Highway BT.
- 高松駅高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
19:4511 StopsJR高速バス 高松エクスプレス神戸号Expressway Bus Takamatsu Express Kobe Go đến Shinkobe Sta.JPY 4.000 2h 23minTakamatsu Sta. Highway BT. Đến Kosokumaiko Bảng giờ- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
22:08Walk177m 11min22:2012 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 820 49minMaiko Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
23:09Walk0m 9min23:2410 StopsOsaka Metro Tanimachi Lineđến Yaominami Sân ga: 1JPY 290 19minHigashiumeda Đến Tanabe Bảng giờ- Tanabe
- 田辺
- Ga
- Exit 1
23:43Walk681m 9min -
419:57 - 23:574h 0min JPY 4.850 Đổi tàu 2 lần
- Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- South Exit
19:57Walk127m 3min- Takamatsu Sta. Highway BT.
- 高松駅高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
20:0011 StopsJR高速バス さぬきエクスプレス大阪号高速バス さぬきエクスプレス大阪号 đến Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)JPY 4.500 3h 16minTakamatsu Sta. Highway BT. Đến Minato-machi BT. (OCAT) Bảng giờ- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
23:16Walk171m 9min23:303 StopsJR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-JR Namba)đến Nara Lên xe: Middle/BackJPY 170 7minJR Namba Đến Tennoji Bảng giờ- Tennoji
- 天王寺
- Ga
23:37Walk0m 7min23:482 StopsKintetsu Minamiosaka-Yoshino Lineđến Fujiidera Lên xe: Front/MiddleJPY 180 3minOsaka Abenobashi Đến Kitatanabe Bảng giờ- Kitatanabe
- 北田辺
- Ga
- Entrance 1
23:51Walk443m 6min -
519:32 - 22:272h 55min JPY 61.370
![close](/static/parche/20240627-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.