Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
05:55 05/29, 2024
  1. 1
    06:16 - 09:26
    3h 10min JPY 1.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    08:43
    09:26
  2. 2
    06:40 - 09:45
    3h 5min JPY 2.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:30
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamatokoizumi
    大和小泉
    Ga
    East Exit
    09:10
    09:12
    Yamatokoizumi Sta. East Exit
    大和小泉駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:19
    Matsuo Teraguchi (Nara)
    松尾寺口(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:45
  3. 3
    07:05 - 10:11
    3h 6min JPY 2.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:37
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    South Exit
    09:37
    09:39
    Horyuji Sta.
    法隆寺駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:58
    Horinji (Nara)
    法輪寺(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:11
  4. 4
    07:05 - 10:11
    3h 6min JPY 2.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:06
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    South Exit
    09:37
    09:39
    Horyuji Sta.
    法隆寺駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:58
    Horinji (Nara)
    法輪寺(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:11
  5. 5
    05:55 - 07:40
    1h 45min JPY 31.250
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    05:55
    07:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.