Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
21:32 05/26, 2024
  1. 1
    22:14 - 08:15
    10h 1min JPY 8.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamatokoizumi
    大和小泉
    Ga
    East Exit
    07:45
    07:47
    Yamatokoizumi Sta. East Exit
    大和小泉駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:03
    Yamadacho (Nara)
    山田町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:15
  2. 2
    22:14 - 08:15
    10h 1min JPY 8.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamatokoizumi
    大和小泉
    Ga
    East Exit
    07:45
    07:47
    Yamatokoizumi Sta. East Exit
    大和小泉駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:03
    Yamadacho (Nara)
    山田町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:15
  3. 3
    22:14 - 08:27
    10h 13min JPY 10.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    00:01
    00:07
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:31
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamatokoizumi
    大和小泉
    Ga
    East Exit
    07:58
    08:00
    Yamatokoizumi Sta. East Exit
    大和小泉駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:15
    Yamadacho (Nara)
    山田町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:27
  4. 4
    22:14 - 08:27
    10h 13min JPY 8.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:52
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:13
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    07:13
    07:22
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Yamatokoizumi
    大和小泉
    Ga
    East Exit
    07:58
    08:00
    Yamatokoizumi Sta. East Exit
    大和小泉駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:15
    Yamadacho (Nara)
    山田町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:27
  5. 5
    21:32 - 02:17
    4h 45min JPY 125.310
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    21:32
    02:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.