Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
14:32 06/18, 2024
  1. 1
    15:08 - 19:26
    4h 18min JPY 11.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    17:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:11
    Daikokucho
    大国町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Tamade
    玉出
    Ga
    Exit 2
    19:18
    19:26
  2. 2
    14:32 - 20:22
    5h 50min JPY 6.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:08
    Yonago
    米子
    Ga
    15:08
    15:13
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    19:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:14
    Tamade
    玉出
    Ga
    Exit 2
    20:14
    20:22
  3. 3
    15:12 - 20:27
    5h 15min JPY 6.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    15:12
    15:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:15
    19:32
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:39
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    South Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    19:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    20:10
    Daikokucho
    大国町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:19
    Tamade
    玉出
    Ga
    Exit 2
    20:19
    20:27
  4. 4
    15:12 - 20:27
    5h 15min JPY 6.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    15:12
    15:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:15
    19:42
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:10
    Daikokucho
    大国町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:19
    Tamade
    玉出
    Ga
    Exit 2
    20:19
    20:27
  5. 5
    14:32 - 18:19
    3h 47min JPY 101.720
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    14:32
    18:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.