Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
08:48 05/29, 2024
  1. 1
    10:50 - 17:46
    6h 56min JPY 17.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:27
    16:44
    Hagi Eki-mae
    萩駅前
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:49
    Hagi
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:37
    Susa
    須佐
    Ga
    17:37
    17:46
  2. 2
    10:50 - 17:46
    6h 56min JPY 17.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:30
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:36
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:37
    Susa
    須佐
    Ga
    17:37
    17:46
  3. 3
    10:45 - 17:46
    7h 1min JPY 16.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:59
    12:06
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:30
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:36
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:37
    Susa
    須佐
    Ga
    17:37
    17:46
  4. 4
    08:54 - 17:46
    8h 52min JPY 16.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    14:55
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    14:55
    15:00
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:27
    16:44
    Hagi Eki-mae
    萩駅前
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:49
    Hagi
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:37
    Susa
    須佐
    Ga
    17:37
    17:46
  5. 5
    08:48 - 15:44
    6h 56min JPY 191.090
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    08:48
    15:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.