Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:44 - 19:547h 10min JPY 57.830 IC JPY 57.829 Đổi tàu 5 lần12:447 StopsYamabikoYamabiko 140 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back2h 4min
JPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.700 Toa Xanh JPY 11.850 Gran Class 14:583 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 6.050 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ15:103 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
15:28Walk0m 2min16:001 StopsANAANA727 đến Iwami Airport Sân ga: Terminal 2JPY 45.900 1h 35minHaneda Airport(Tokyo) Đến Iwami Airport Bảng giờ- Iwami Airport
- 石見空港
- Sân bay
17:40Walk60m 2min- Hagi Iwami Airport
- 萩石見空港
- Trạm Xe buýt
18:05- Masuda Eki-mae
- 益田駅前
- Trạm Xe buýt
18:17Walk91m 7min19:13- Susa
- 須佐
- Ga
19:45Walk700m 9min -
212:44 - 19:547h 10min JPY 57.830 IC JPY 57.829 Đổi tàu 5 lần12:447 StopsYamabikoYamabiko 140 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back2h 4min
JPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.700 Toa Xanh JPY 11.850 Gran Class 15:011 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Isogo Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 6.050 4minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ15:103 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
15:28Walk0m 2min16:001 StopsANAANA727 đến Iwami Airport Sân ga: Terminal 2JPY 45.900 1h 35minHaneda Airport(Tokyo) Đến Iwami Airport Bảng giờ- Iwami Airport
- 石見空港
- Sân bay
17:40Walk60m 2min- Hagi Iwami Airport
- 萩石見空港
- Trạm Xe buýt
18:05- Masuda Eki-mae
- 益田駅前
- Trạm Xe buýt
18:17Walk91m 7min19:13- Susa
- 須佐
- Ga
19:45Walk700m 9min -
312:31 - 19:547h 23min JPY 58.470 IC JPY 58.469 Đổi tàu 5 lần12:311 StopsKomachiKomachi 18 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front/Middle/Back1h 8min
JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.810 Toa Xanh 13:4919 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Ofuna Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/BackJPY 6.050 51minOmiya (Saitama) Đến Hamamatsucho Bảng giờ14:5610 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 26minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
15:22Walk0m 2min16:001 StopsANAANA727 đến Iwami Airport Sân ga: Terminal 2JPY 45.900 1h 35minHaneda Airport(Tokyo) Đến Iwami Airport Bảng giờ- Iwami Airport
- 石見空港
- Sân bay
17:40Walk60m 2min- Hagi Iwami Airport
- 萩石見空港
- Trạm Xe buýt
18:05- Masuda Eki-mae
- 益田駅前
- Trạm Xe buýt
18:17Walk91m 7min19:13- Susa
- 須佐
- Ga
19:45Walk700m 9min -
411:10 - 19:548h 44min JPY 67.230 IC JPY 67.231 Đổi tàu 5 lần11:104 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 240 IC JPY 242 13minSendai Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
3 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 10minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ12:1014:25- Izumo Airport
- 出雲空港
- Sân bay
15:15Walk165m 3min- Izumo Airport (Bus)
- 出雲空港(バス)
- Trạm Xe buýt
15:509 StopsIzumo Ichibata Kotsu Izumo Airport - Izumoshi Sta. Lineđến Kitahonmachi (Shimane Izumoshi)JPY 720 30minIzumo Airport (Bus) Đến Izumoshi Sta. Bảng giờ- Izumoshi Sta.
- 出雲市駅
- Trạm Xe buýt
16:20Walk140m 8min17:177 StopsSuper MatsukazeSuper Matsukaze 7 đến Masuda1h 53minJPY 1.560 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước 19:13- Susa
- 須佐
- Ga
19:45Walk700m 9min -
511:10 - 02:1015h 0min JPY 409.110
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.