Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
06:44 06/01, 2024
  1. 1
    08:21 - 14:07
    5h 46min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:45
    10:50
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:00
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:58
    Susa
    須佐
    Ga
    13:58
    14:07
  2. 2
    07:33 - 14:07
    6h 34min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:27
    11:55
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:01
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:58
    Susa
    須佐
    Ga
    13:58
    14:07
  3. 3
    07:02 - 14:07
    7h 5min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:27
    11:55
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:01
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:58
    Susa
    須佐
    Ga
    13:58
    14:07
  4. 4
    06:55 - 14:07
    7h 12min JPY 15.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:49
    08:56
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    09:00
    11:20
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:24
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:58
    Susa
    須佐
    Ga
    13:58
    14:07
  5. 5
    06:44 - 12:37
    5h 53min JPY 177.900
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    06:44
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.