Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
02:14 06/15, 2024
  1. 1
    06:13 - 12:34
    6h 21min JPY 14.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    11:15
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:40
    Tenri
    天理
    Ga
    11:40
    11:43
    Tenri Sta.
    天理駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:26
    Kokudo Hari
    国道針
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:34
  2. 2
    05:05 - 12:34
    7h 29min JPY 14.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    11:04
    Tenri
    天理
    Ga
    11:04
    11:07
    Tenri Sta.
    天理駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:26
    Kokudo Hari
    国道針
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:34
  3. 3
    05:05 - 12:42
    7h 37min JPY 13.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    12:05
    12:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:41
    Hari Yubinkyoku
    針郵便局
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:42
  4. 4
    08:47 - 14:42
    5h 55min JPY 23.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:47
    08:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:52
    09:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:15
    12:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:59
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:11
    14:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    14:05
    14:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:41
    Hari Yubinkyoku
    針郵便局
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:42
  5. 5
    02:14 - 07:25
    5h 11min JPY 150.510
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    02:14
    07:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.