Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
16:47 06/12, 2024
  1. 1
    17:09 - 21:35
    4h 26min JPY 12.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:15
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:14
    19:26
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:30
    21:22
    Yamato Takaharu Tsuge (Hari Terrace)
    大和高原都祁〔針テラス〕
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:35
  2. 2
    16:58 - 21:35
    4h 37min JPY 13.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:09
    19:21
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:30
    21:22
    Yamato Takaharu Tsuge (Hari Terrace)
    大和高原都祁〔針テラス〕
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:35
  3. 3
    16:50 - 21:35
    4h 45min JPY 14.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    19:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:16
    19:28
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:30
    21:22
    Yamato Takaharu Tsuge (Hari Terrace)
    大和高原都祁〔針テラス〕
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:35
  4. 4
    17:13 - 23:57
    6h 44min JPY 15.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    20:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:58
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:33
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    21:33
    23:57
  5. 5
    16:47 - 22:24
    5h 37min JPY 155.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    16:47
    22:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.