Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
15:06 06/27, 2024
  1. 1
    15:21 - 21:39
    6h 18min JPY 17.760 IC JPY 17.753 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    21:24
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    21:24
    21:39
  2. 2
    15:21 - 21:39
    6h 18min JPY 17.940 IC JPY 17.931 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:33
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    21:24
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    21:24
    21:39
  3. 3
    15:21 - 21:59
    6h 38min JPY 37.800 IC JPY 37.743 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:40
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:40
    21:10
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:44
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    21:44
    21:59
  4. 4
    15:21 - 22:03
    6h 42min JPY 17.850 IC JPY 17.843 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    20:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:18
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:35
    Tsutsui(Nara)
    筒井(奈良県)
    Ga
    21:35
    21:39
    Tsutsui Sta. (Nara)
    筒井駅(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    21:53
    22:02
    Chugu Tera-mae
    中宮寺前
    Trạm Xe buýt
    22:02
    22:03
  5. 5
    15:06 - 23:04
    7h 58min JPY 234.900
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    15:06
    23:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.