Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
01:58 06/15, 2024
  1. 1
    05:29 - 11:26
    5h 57min JPY 16.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:43
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:03
    Tsutsui(Nara)
    筒井(奈良県)
    Ga
    11:03
    11:07
    Tsutsui Sta. (Nara)
    筒井駅(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:25
    Horyuji Mae (Nara)
    法隆寺前(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:26
  2. 2
    05:29 - 11:46
    6h 17min JPY 15.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:04
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    11:04
    11:08
    Kintetsu-Koriyama Sta.
    近鉄郡山駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:45
    Horyuji Mae (Nara)
    法隆寺前(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  3. 3
    06:20 - 12:18
    5h 58min JPY 14.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    12:03
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    12:03
    12:18
  4. 4
    07:03 - 12:26
    5h 23min JPY 17.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:43
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:02
    Tsutsui(Nara)
    筒井(奈良県)
    Ga
    12:02
    12:06
    Tsutsui Sta. (Nara)
    筒井駅(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:25
    Horyuji Mae (Nara)
    法隆寺前(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:26
  5. 5
    01:58 - 07:10
    5h 12min JPY 165.660
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    01:58
    07:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.