Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
20:18 06/13, 2024
  1. 1
    20:55 - 07:56
    11h 1min JPY 13.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:55
    21:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    22:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:48
    22:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:15
    00:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    06:25
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:32
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:16
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    07:16
    07:19
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:30
    07:51
    Nishi Akabane
    西赤羽根
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:56
  2. 2
    20:55 - 07:56
    11h 1min JPY 13.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:55
    21:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    22:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:48
    22:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    06:25
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:32
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:16
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    07:16
    07:22
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:51
    Nishi Akabane
    西赤羽根
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:56
  3. 3
    20:55 - 07:56
    11h 1min JPY 14.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:55
    21:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    22:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:15
    00:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    06:25
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:32
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:16
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    07:16
    07:22
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:51
    Nishi Akabane
    西赤羽根
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:56
  4. 4
    23:39 - 09:24
    9h 45min JPY 11.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:28
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    07:28
    07:34
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    08:20
    08:23
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:58
    09:19
    Nishi Akabane
    西赤羽根
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:24
  5. 5
    20:18 - 01:39
    5h 21min JPY 115.930
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    20:18
    01:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.