Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
11:33 05/31, 2024
  1. 1
    11:55 - 17:43
    5h 48min JPY 32.780 IC JPY 32.772 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:10
    16:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:25
    16:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:04
    Abeno(Osaka Metro)
    阿倍野(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:28
    Yaominami
    八尾南
    Ga
    Exit 2
    17:28
    17:43
  2. 2
    11:55 - 17:49
    5h 54min JPY 17.550 IC JPY 17.543 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    16:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    16:50
    16:59
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:34
    Yaominami
    八尾南
    Ga
    Exit 2
    17:34
    17:49
  3. 3
    11:55 - 17:55
    6h 0min JPY 17.600 IC JPY 17.593 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    16:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:13
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:40
    Yaominami
    八尾南
    Ga
    Exit 2
    17:40
    17:55
  4. 4
    11:55 - 18:06
    6h 11min JPY 17.700 IC JPY 17.693 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    16:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:44
    Yao
    八尾
    Ga
    North Exit
    17:44
    17:46
    JR Yao Eki-mae
    JR八尾駅前
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:56
    Minamikinomoto
    南木の本
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:06
  5. 5
    11:33 - 19:30
    7h 57min JPY 239.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    11:33
    19:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.