Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
04:40 05/29, 2024
  1. 1
    07:27 - 12:40
    5h 13min JPY 48.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:24
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    12:24
    12:40
  2. 2
    07:27 - 12:40
    5h 13min JPY 48.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:39
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    10:39
    10:47
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:24
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    12:24
    12:40
  3. 3
    05:43 - 13:21
    7h 38min JPY 25.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:56
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    12:56
    13:00
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:18
    Civic Hall Mae (Kurashikishi)
    市民会館前(倉敷市)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:21
  4. 4
    05:43 - 13:21
    7h 38min JPY 47.310 IC JPY 47.311 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:45
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    11:08
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:16
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:48
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    12:48
    12:52
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:18
    Civic Hall Mae (Kurashikishi)
    市民会館前(倉敷市)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:21
  5. 5
    04:40 - 16:03
    11h 23min JPY 415.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    04:40
    16:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.