Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
10:01 06/09, 2024
  1. 1
    10:51 - 21:44
    10h 53min JPY 54.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:37
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    14:37
    14:45
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    15:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:17
    15:24
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:43
    Nishiaoyama
    西青山
    Ga
    16:43
    21:44
  2. 2
    10:51 - 21:48
    10h 57min JPY 23.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:50
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:14
    Isetakehara
    伊勢竹原
    Ga
    18:14
    21:48
  3. 3
    10:51 - 21:48
    10h 57min JPY 24.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:14
    15:27
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:12
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:14
    Isetakehara
    伊勢竹原
    Ga
    18:14
    21:48
  4. 4
    10:51 - 21:48
    10h 57min JPY 24.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    15:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:09
    15:22
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:12
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:14
    Isetakehara
    伊勢竹原
    Ga
    18:14
    21:48
  5. 5
    10:01 - 21:44
    11h 43min JPY 294.860
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    10:01
    21:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.