Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
19:47 05/24, 2024
  1. 1
    21:13 - 11:10
    13h 57min JPY 13.080 IC JPY 13.067 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:41
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    23:41
    23:48
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:44
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    07:08
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:20
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:11
    Ieki
    家城
    Ga
    08:11
    11:10
  2. 2
    20:08 - 11:55
    15h 47min JPY 12.770 IC JPY 12.761 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    22:29
    22:34
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    04:55
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:03
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:27
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:59
    Nishiaoyama
    西青山
    Ga
    06:59
    11:55
  3. 3
    20:12 - 12:02
    15h 50min JPY 11.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Kintetsu Yokkaichi Sta. (Shiminkoen Mae)
    近鉄四日市駅〔市民公園前〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:26
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:36
    Kawaitakaoka
    川合高岡
    Ga
    07:36
    07:42
    Ichishi
    一志
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:11
    Ieki
    家城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:31
    Isetakehara
    伊勢竹原
    Ga
    08:31
    12:02
  4. 4
    20:08 - 12:02
    15h 54min JPY 13.290 IC JPY 13.281 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    22:29
    22:34
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    04:05
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    04:05
    04:13
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    06:52
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:11
    Ieki
    家城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:31
    Isetakehara
    伊勢竹原
    Ga
    08:31
    12:02
  5. 5
    19:47 - 00:38
    4h 51min JPY 142.490
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    19:47
    00:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.