Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
08:31 06/10, 2024
  1. 1
    09:27 - 14:50
    5h 23min JPY 48.080 IC JPY 48.077 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:20
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    13:25
    13:27
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:05
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:13
    Kurashikishi
    倉敷市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:36
    Kyujo-mae(Okayama)
    球場前(岡山県)
    Ga
    14:36
    14:50
  2. 2
    08:48 - 14:50
    6h 2min JPY 19.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    13:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:21
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    14:21
    14:27
    Kurashikishi
    倉敷市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:36
    Kyujo-mae(Okayama)
    球場前(岡山県)
    Ga
    14:36
    14:50
  3. 3
    08:48 - 14:50
    6h 2min JPY 19.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:21
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    14:21
    14:27
    Kurashikishi
    倉敷市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:36
    Kyujo-mae(Okayama)
    球場前(岡山県)
    Ga
    14:36
    14:50
  4. 4
    09:08 - 15:45
    6h 37min JPY 17.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:57
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    14:57
    15:03
    Kurashikishi
    倉敷市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:31
    Kyujo-mae(Okayama)
    球場前(岡山県)
    Ga
    15:31
    15:45
  5. 5
    08:31 - 18:15
    9h 44min JPY 309.000
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    08:31
    18:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.