Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
16:44 05/31, 2024
  1. 1
    16:57 - 21:58
    5h 1min JPY 14.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    16:57
    17:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    17:00
    18:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:37
    21:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:55
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    21:55
    21:58
  2. 2
    17:02 - 22:22
    5h 20min JPY 16.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:02
    17:05
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:05
    18:25
    Hashimoto Sta. South Exit
    橋本駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:32
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    21:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:57
    22:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:19
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    22:19
    22:22
  3. 3
    17:47 - 22:53
    5h 6min JPY 14.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:47
    17:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    17:50
    19:10
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:19
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:30
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:50
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    22:50
    22:53
  4. 4
    17:37 - 23:01
    5h 24min JPY 32.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:37
    17:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    17:40
    19:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    22:58
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    22:58
    23:01
  5. 5
    16:44 - 22:01
    5h 17min JPY 165.080
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    16:44
    22:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.