Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
08:39 06/24, 2024
  1. 1
    08:45 - 15:26
    6h 41min JPY 19.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    09:09
    09:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    12:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    13:55
    14:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:17
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    North Exit
    15:17
    15:26
  2. 2
    11:03 - 15:56
    4h 53min JPY 36.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    11:23
    11:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:25
    11:42
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:42
    11:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    14:24
    14:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:46
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    North Exit
    15:46
    15:56
  3. 3
    11:00 - 15:56
    4h 56min JPY 36.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    11:00
    11:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:40
    11:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    14:24
    14:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:46
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    North Exit
    15:46
    15:56
  4. 4
    09:15 - 16:50
    7h 35min JPY 10.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:26
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    14:04
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:11
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    14:53
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:41
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    North Exit
    16:41
    16:50
  5. 5
    08:39 - 14:50
    6h 11min JPY 157.150
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    08:39
    14:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.