Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:43 05/30, 2024
  1. 1
    12:48 - 16:04
    3h 16min JPY 14.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:29
    15:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:48
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    15:48
    15:51
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:54
    15:58
    Hanataguchi (Bus)
    花田口(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:04
  2. 2
    12:58 - 16:14
    3h 16min JPY 14.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    15:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:33
    15:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:52
    Sumiyoshitaisha
    住吉大社
    Ga
    East Exit
    15:52
    15:57
    Sumiyoshitorii-mae
    住吉鳥居前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:09
    Myokokuji-mae
    妙国寺前
    Ga
    16:09
    16:14
  3. 3
    13:07 - 16:18
    3h 11min JPY 14.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:41
    15:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:01
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    16:01
    16:18
  4. 4
    12:58 - 16:26
    3h 28min JPY 14.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    15:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:42
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    15:42
    15:47
    Shin-imamiya-eki-mae
    新今宮駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:07
    Abikomichi
    我孫子道(阪堺電軌)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:21
    Myokokuji-mae
    妙国寺前
    Ga
    16:21
    16:26
  5. 5
    12:43 - 18:43
    6h 0min JPY 186.600
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    12:43
    18:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.