Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
13:04 06/10, 2024
  1. 1
    13:53 - 21:44
    7h 51min JPY 22.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    18:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    19:04
    19:14
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    19:50
    19:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:35
    Horikiri Kaigan
    堀切海岸
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:44
  2. 2
    13:20 - 21:44
    8h 24min JPY 22.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    17:55
    18:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    19:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    19:07
    19:13
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    19:50
    19:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:56
    20:35
    Horikiri Kaigan
    堀切海岸
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:44
  3. 3
    13:20 - 21:44
    8h 24min JPY 22.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    17:55
    18:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    19:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    19:07
    19:13
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    19:50
    19:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:35
    Horikiri Kaigan
    堀切海岸
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:44
  4. 4
    13:20 - 21:44
    8h 24min JPY 22.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    19:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    19:07
    19:13
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    19:50
    19:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:56
    20:35
    Horikiri Kaigan
    堀切海岸
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:44
  5. 5
    13:04 - 00:11
    11h 7min JPY 281.050
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    13:04
    00:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.