Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
07:38 06/18, 2024
  1. 1
    09:16 - 15:01
    5h 45min JPY 42.570 IC JPY 42.571 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:13
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    13:50
    13:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  2. 2
    08:57 - 15:01
    6h 4min JPY 20.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:12
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    13:50
    13:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  3. 3
    08:57 - 15:01
    6h 4min JPY 20.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:12
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    13:50
    13:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  4. 4
    08:17 - 15:01
    6h 44min JPY 20.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    12:02
    12:08
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    14:05
    Homi (Aichi)
    保美(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  5. 5
    07:38 - 16:31
    8h 53min JPY 224.410
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    07:38
    16:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.