Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
12:29 06/04, 2024
  1. 1
    13:05 - 17:01
    3h 56min JPY 9.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:19
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    15:02
    15:12
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    15:50
    15:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:01
  2. 2
    13:05 - 17:01
    3h 56min JPY 9.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:19
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    15:02
    15:12
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    15:50
    15:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:01
  3. 3
    12:58 - 17:01
    4h 3min JPY 9.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    12:58
    13:00
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:00
    13:15
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:26
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    15:02
    15:12
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    15:50
    15:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:01
  4. 4
    12:58 - 17:01
    4h 3min JPY 9.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    12:58
    13:00
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:00
    13:15
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:26
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    15:02
    15:12
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    15:50
    15:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:01
  5. 5
    12:29 - 16:28
    3h 59min JPY 109.900
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    12:29
    16:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.