Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
19:35 05/25, 2024
  1. 1
    22:12 - 07:44
    9h 32min JPY 9.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    00:52
    01:00
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:31
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:31
    06:37
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:41
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:44
  2. 2
    20:51 - 07:44
    10h 53min JPY 6.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    20:51
    20:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    00:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    00:52
    01:00
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:45
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:45
    06:48
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:52
    07:41
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:44
  3. 3
    20:48 - 07:44
    10h 56min JPY 6.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    00:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    00:52
    01:00
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:45
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:45
    06:51
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:41
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:44
  4. 4
    20:13 - 07:44
    11h 31min JPY 7.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    22:52
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    22:52
    22:58
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:51
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    23:51
    23:57
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:45
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:45
    06:51
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:41
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:44
  5. 5
    19:35 - 23:35
    4h 0min JPY 105.300
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    19:35
    23:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.