Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
10:54 05/29, 2024
  1. 1
    11:11 - 15:52
    4h 41min JPY 15.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    North Exit
    15:03
    15:08
    Shin-oji
    新王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:33
    Kuroda(Nara)
    黒田(奈良県)
    Ga
    15:33
    15:52
  2. 2
    11:11 - 15:56
    4h 45min JPY 16.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:59
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:34
    Yuzaki
    結崎
    Ga
    15:34
    15:56
  3. 3
    11:36 - 17:10
    5h 34min JPY 15.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:47
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:10
    Takanohara
    高の原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:43
    Yuzaki
    結崎
    Ga
    16:43
    16:46
    Yuzaki Sta. North Exit
    結崎駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:02
    Kawanishi Yubinkyoku Mae (Nara)
    川西郵便局前(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:10
  4. 4
    13:11 - 17:23
    4h 12min JPY 16.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:35
    Takanohara
    高の原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:56
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:01
    Yuzaki
    結崎
    Ga
    17:01
    17:23
  5. 5
    10:54 - 17:41
    6h 47min JPY 189.400
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    10:54
    17:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.