Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
03:15 06/19, 2024
  1. 1
    05:36 - 10:07
    4h 31min JPY 9.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    07:48
    07:58
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    08:50
    08:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:46
    Myojinmae (Aichi)
    明神前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:07
  2. 2
    05:26 - 10:07
    4h 41min JPY 7.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    07:20
    07:30
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    08:20
    08:23
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:00
    09:46
    Myojinmae (Aichi)
    明神前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:07
  3. 3
    05:26 - 10:07
    4h 41min JPY 7.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    07:57
    08:07
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    08:50
    08:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:46
    Myojinmae (Aichi)
    明神前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:07
  4. 4
    05:26 - 10:07
    4h 41min JPY 7.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:57
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:54
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    07:57
    08:07
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    08:50
    08:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:00
    09:46
    Myojinmae (Aichi)
    明神前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:07
  5. 5
    03:15 - 06:40
    3h 25min JPY 91.650
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    03:15
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.