Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
02:43 06/08, 2024
  1. 1
    04:33 - 10:21
    5h 48min JPY 46.480 IC JPY 46.477 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:16
    07:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:10
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    09:15
    09:17
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:55
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:07
    Nishiachi
    西阿知
    Ga
    10:07
    10:21
  2. 2
    04:33 - 10:51
    6h 18min JPY 17.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    10:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:37
    Nishiachi
    西阿知
    Ga
    10:37
    10:51
  3. 3
    04:33 - 10:51
    6h 18min JPY 17.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    10:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:37
    Nishiachi
    西阿知
    Ga
    10:37
    10:51
  4. 4
    06:11 - 11:10
    4h 59min JPY 21.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:55
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:18
    09:22
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:35
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:56
    Nishiachi
    西阿知
    Ga
    10:56
    11:10
  5. 5
    02:43 - 12:13
    9h 30min JPY 375.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    02:43
    12:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.