Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
17:01 06/13, 2024
  1. 1
    17:04 - 22:07
    5h 3min JPY 38.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:35
    20:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:53
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    21:53
    22:07
  2. 2
    17:04 - 23:03
    5h 59min JPY 21.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    20:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:03
    21:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:49
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    22:49
    23:03
  3. 3
    17:04 - 23:03
    5h 59min JPY 21.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    20:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:07
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:49
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    22:49
    23:03
  4. 4
    17:34 - 23:07
    5h 33min JPY 44.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    18:13
    18:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    21:35
    21:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:53
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    22:53
    23:07
  5. 5
    17:01 - 03:07
    10h 6min JPY 227.990
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    17:01
    03:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.