Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
07:12 05/28, 2024
  1. 1
    07:28 - 13:00
    5h 32min JPY 27.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:55
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    07:55
    07:58
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:47
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:47
    08:48
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:25
    10:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:45
    11:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:30
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:31
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    12:31
    13:00
  2. 2
    07:22 - 13:00
    5h 38min JPY 25.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:27
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:27
    07:30
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:31
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:54
    11:05
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:31
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    12:31
    13:00
  3. 3
    07:15 - 13:00
    5h 45min JPY 24.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    07:15
    07:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:17
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:30
    11:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:13
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:31
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    12:31
    13:00
  4. 4
    07:22 - 13:24
    6h 2min JPY 18.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:55
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    12:55
    13:24
  5. 5
    07:12 - 16:01
    8h 49min JPY 227.200
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    07:12
    16:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.