Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:27 - 01:3410h 7min JPY 48.670 IC JPY 48.667 Đổi tàu 4 lần15:273 StopsHitachiHitachi 18 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 24min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 17:034 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
17:25Walk0m 2min18:101 StopsANAANA683 đến Hiroshima Airport Sân ga: Terminal 2JPY 43.600 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hiroshima Airport Bảng giờ- Hiroshima Airport
- 広島空港
- Sân bay
19:40Walk243m 3min- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
20:101 Stops芸陽バス 広島空港-西条駅芸陽バス/中国JRバス đến Saijo Sta.JPY 660 23minHiroshima Airport (Bus) Đến Saijo Sta. Bảng giờ- Saijo Sta.
- 西条駅(広島県)
- Trạm Xe buýt
20:33Walk156m 6min20:421 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Sân ga: 4JPY 190 3minSaijo Đến Nishitakaya Bảng giờ- Nishitakaya
- 西高屋
- Ga
20:45Walk19.3km 4h 49min -
215:27 - 01:3510h 8min JPY 48.410 IC JPY 48.407 Đổi tàu 4 lần15:273 StopsHitachiHitachi 18 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 24min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 17:034 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
17:25Walk0m 2min18:101 StopsANAANA683 đến Hiroshima Airport Sân ga: Terminal 2JPY 43.600 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hiroshima Airport Bảng giờ- Hiroshima Airport
- 広島空港
- Sân bay
19:40Walk243m 3min- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
20:155 Stops芸陽バス 広島空港-河-ネオポリス北Geiyo Bus đến 白市駅,河内インター ネオポリス北JPY 400 13minHiroshima Airport (Bus) Đến Shiraichi Sta. Bảng giờ- Shiraichi Sta.
- 白市駅
- Trạm Xe buýt
20:28Walk98m 7min20:421 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 190 4minShiraichi Đến Nishitakaya Bảng giờ- Nishitakaya
- 西高屋
- Ga
20:46Walk19.3km 4h 49min -
315:27 - 02:4911h 22min JPY 21.280 Đổi tàu 2 lần15:273 StopsHitachiHitachi 18 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle1h 24min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 17:197 StopsNozomiNozomi 53 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: Middle3h 43minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.940 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Hiroshima Bảng giờ21:2010 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Sân ga: 7JPY 13.200 40minHiroshima Đến Nishitakaya Bảng giờ- Nishitakaya
- 西高屋
- Ga
22:00Walk19.3km 4h 49min -
415:27 - 02:4911h 22min JPY 21.280 Đổi tàu 2 lần15:272 StopsHitachiHitachi 18 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back1h 16min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 17:128 StopsNozomiNozomi 53 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: Middle3h 50minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.940 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Hiroshima Bảng giờ21:2010 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Sân ga: 7JPY 13.200 40minHiroshima Đến Nishitakaya Bảng giờ- Nishitakaya
- 西高屋
- Ga
22:00Walk19.3km 4h 49min -
515:22 - 02:4211h 20min JPY 356.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.